Расписание служб на 2011
Материал из Buddha World.
LỊCH SINH HOẠT TỪ 04.01.2011 ĐẾN 23.01.2012
(cuối năm Canh Dần đến Tết năm Nhâm Thìn)
TẠI NIỆM PHẬT ĐƯỜNG THẢO ĐƯỜNG
Thứ ba 04.01.2011 (1.12 C/Dần), 19.00-21.00, vía Phật Thích Ca Thành Đạo
Thứ ba 18.01.11 (15.12 C/Dần), 19.00-21.00, cầu an, bàn về Tết Nguyên Đán
Thứ năm 03.02.11 (1.1 Tân Mão), Tết Nguyên Đán, vía Phật Di Lặc, mở cửa từ 14.00 đến 21.00, 17.00 cầu an
Thứ năm 17.02.11 (15.1 T/Mão), 17.00 đến 21.00,Thượng Nguyên, cầu an giải hạn
Thứ bảy 05.03.11 (1.2 T/Mão), 19.00-21.00, sám hối
Thứ bảy 19.03.11 (15.2 T/Mão), vía Quán Thế Âm, Phẩm Phổ Môn
Chủ nhật 03.04.11 (1.3 T/Mão), 19.00-21.00, cầu siêu
Chủ nhật 17.04.11 (15.3 T/Mão), 19.00-21.00, cầu an
Thứ ba 03.05.11 (1.4 T/Mão), 19.00-21.00, sám hối, bàn về lễ Phật Đản
Thứ ba 17.05.11 (15.4 T/Mão), 19.00-21.00, Đại Lễ Phật Đản
Thứ năm 02.06.11 (1.5 T/Mão), 19.00-21.00, sám hối
Thứ năm 16.06.11 (15.5 T/Mão), 19.00-21.00, cầu an
Thứ sáu 01.07.11 (1.6 T/Mão), 19.00-21.00, sám hối
Thứ sáu 15.07.11 (15.6 T/Mão), 19.00-21.00, vía Quán Thế Âm, Phẩm Phổ Môn
Chủ nhật 31.07.11 (1.7 T/Mão), 19.00-21.00, sám hối, bàn về lễ Vu Lan
Chủ nhật 14.08.11 (15.7 T/Mão), 19.00-21.00, Đại Lễ Vu Lan
Thứ hai 29.08.11 (1.8 T/Mão), 19.00-21.00, tụng kinh Tịnh Độ
Thứ hai 12.09.11 (15.8 T/Mão), 19.00-21.00, cầu an, Tết Trung Thu
Thứ ba 27.09.11 (1.9 T/Mão), 19.00-21.00, sám hối
Thứ ba 11.10.11 (15.9 T/Mão), 19.00-21.00, vía Quán Thế Âm, Phẩm Phổ Môn
Thứ năm 27.10.11 (1.10 T/Mão), 19.00-21.00, vía Phật Dược Sư, kinh Dược Sư
Thứ năm 10.11.11 (15.10 T/Mão), 19.00-21.00, sám hối
Thứ sáu 25.11.11 (1.11 T/Mão), 19.00-21.00, cầu an
Thứ sáu 09.12.11 (15.11 T/Mão), 19.00-21.00, vía Phật A Di Đà, kinh A Di Đà
Chủ nhật 25.12.11 (1.12 T/Mão), 19.00-21.00, vía Phật Thích Ca Thành Đạo
Chủ nhật 08.01.2012 (15.12 T/Mão), 19.00-21.00, sám hối, bàn Tết Nguyên Đán
Thứ hai 23.01.12 (1.1 Nhâm Thìn), 19.00-21.00, Tết Nguyên Đán, vía Phật Di Lặc, mở cửa từ 14.00 đến 21.00, 16.00 cầu an
Xin chú ý: Hằng tháng có tụng Kinh Phạm Võng, Xin mời các Đạo hữu đã thọ Bồ Tát giới và quý Đạo hữu khác cùng tham dự.
CHÚC MỪNG NĂM MỚI !
Втор. 04.01.2011 (1.12 Тигра) 19.00-21.00, молитва по случаю просветления Будды
Втор. 18.01.11 (15.12 Тигра), 19.00-21.00, молитва о благоденствии
Четв. 03.02.11 (1.1 г. Кошки ), 14.00-21.00, Новый Год, праздник Майтрейи, 14.00- 21.00, 17.00 молитва о благоденствии
Четв. 17.02.11 (15.1 г. Кошки), 17.00 - 21.00, Первое полнолуние, молитва о благоденствии
Суб. 05.03.11 (1.2 г. Кошки), 19.00-21.00, молитва покаяния
Суб.19.03.11 (15.2 г. Кошки ), Лотосовая Сутра, глава 25
Воскрес. 03.04.11 (1.3 г. Кошки), 19.00-21.00, поминальная молитва
Воскрес. 17.04.11 (15.3 г. Кошки), 19.00-21.00, молитва о благоденствии
Втор. 03.05.11 (1.4 г. Кошки), 19.00-21.00, молитва покаяния
Втор. 17.05.11 (15.4 г. Кошки), 19.00-21.00, День рождения Будды
Четв. 02.06.11 (1.5 г. Кошки), 19.00-21.00, молитва покаяния
Четв. 16.06.11 (15.5 г. Кошки), 19.00-21.00, молитва о благоденствии
Пятн. 01.07.11 (1.6 г. Кошки), 19.00-21.00, молитва покаяния
Пятн. 15.07.11 (15.6 г. Кошки), 19.00-21.00, Лотосовая Сутра, глава 25
Воскрес. 31.07.11 (1.7 г. Кошки), 19.00-21.00,
Воскрес. 14.08.11 (15.7 г. Кошки), 19.00-21.00, Праздник Уламбана (день Поминовения Усопших и Почитания Родителей)
Понед. 29.08.11 (1.8 г. Кошки), 19.00-21.00, молитва о Чистой Земле
Понед. 12.09.11 (15.8 г. Кошки), 19.00-21.00, Праздник ЧунгТху, молитва о благоденствии
Втор. 27.09.11 (1.9 г. Кошки), 19.00-21.00, молитва покаяния
Втор. 11.10.11 (15.9 г. Кошки), 19.00-21.00, Лотосовая Сутра, глава 25
Четв. 27.10.11 (1.10 г. Кошки), 19.00-21.00, Сутра о Будде Врачевания
Четв. 10.11.11 (15.10 г. Кошки), 19.00-21.00, молитва покаяния
Пятн. 25.11.11 (1.11 г. Кошки), 19.00-21.00, молитва о благоденствии
Пятн. 09.12.11 (15.11 г. Кошки), 19.00-21.00, Сутра об Амитабе
Воскрес. 25.12.11 (1.12 г. Кошки), 19.00-21.00, молитва по случаю просветления Будды
Воскрес. 08.01.2012 (15.12 г. Кошки), 19.00-21.00, молитва покаяния
Понед. 23.01.12 (1.1 г. Дракона), 19.00-21.00, Новый Год, праздник Майтрейи, 14.00- 21.00, 17.00 молитва о благоденствии